Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
radioactive
['reidiou'æktiv]
|
tính từ
phóng xạ
chất thải phóng xạ
bụi phóng xạ
Chuyên ngành Anh - Việt
radioactive
['reidiou'æktiv]
|
Kỹ thuật
phóng xạ
Tin học
phóng xạ
Vật lý
phóng xạ
Từ điển Anh - Anh
radioactive
|

radioactive

radioactive (dē-ō-ăkʹtĭv) adjective

Of or exhibiting radioactivity.

radioacʹtively adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
radioactive
|
radioactive
radioactive (adj)
emitting radiation, dangerous, harmful, hot, active