Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
data
['deitə]
|
danh từ
số nhiều của datum
số liệu, dữ liệu, dữ kiện
trung tâm lưu giữ đầy đủ thông tin về dữ liệu cho máy tính; ngân hàng dữ liệu
cơ sở dữ liệu
sự xử lý dữ liệu
sự thu thập dữ liệu
Chuyên ngành Anh - Việt
data
['deitə]
|
Hoá học
số liệu, dữ kiện, tài liệu
Kỹ thuật
số liệu, dữ kiện, tài liệu
Tin học
dữ liệu, dữ kiện, số liệu Những thông tin có thật, như văn bản, các con số, âm thanh và các hình ảnh, trong dạng có thể xử lý bằng máy tính. Mặc dù data là số nhiều của từ Latin datum, nhưng data được dùng phổ biến để đại diện cho cả số ít dẫn số nhiều.
Toán học
số liệu, dữ kiện, tài liệu
Vật lý
số liệu, dữ kiện, tài liệu
Xây dựng, Kiến trúc
số liệu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
data
|
data
data (n)
information, statistics, facts, figures, numbers, records, documents, files