Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
datum
['deitəm]
|
danh từ, số nhiều data
số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết
luận cứ
( số nhiều datums ) mốc tính toán, mốc đo lường
Chuyên ngành Anh - Việt
datum
['deitəm]
|
Hoá học
số liệu, dữ kiện; mặt chuẩn, điểm chuẩn
Kỹ thuật
số liệu, dữ kiện; mặt chuẩn, điểm chuẩn
Sinh học
số liệu
Tin học
gốc quy chiếu
Toán học
số liệu, dữ kiện; tiêu chuẩn; đường căn cứ
Vật lý
số liệu, dữ kiện; tiêu chuẩn; đường căn cứ
Xây dựng, Kiến trúc
trị số ban đầu, trị số cho trước; mặt chuẩn, điểm chuẩn