Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
damsel
['dæmzəl]
|
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ
người đàn bà đang gặp nạn
Từ điển Anh - Anh
damsel
|

damsel

damsel (dămʹzəl) noun

A young woman or girl; a maiden.

[Middle English damisele, from Old French dameisele, damoiselle, from Vulgar Latin *dominicella diminutive of domina, lady. See dame.]