Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dai
[dai]
|
tính từ.
tough, hard; leathery.
a tough bit of meat.
persistent; tenacious; long-lived; endlessly, ceaselessly
persistent storm.
live long
loquacious, verbose, garrulous
elastic, resilient, lasting, durable, resistant (dai sức)
Từ điển Việt - Việt
dai
|
tính từ
khó đứt, khó cắt rời
sợi dai; miếng thịt dai
bền, lâu, khó dứt
khóc dai; nói dai
bền bỉ
sức dài vai rộng
trạng từ
kéo dài
sống dai