Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dữ dội
[dữ dội]
|
formidable; violent; fierce
The fire raged with a formidable violence
A fierce battle
Heavy fighting in and around Baghdad airport
Từ điển Việt - Việt
dữ dội
|
tính từ
hết sức mạnh mẽ, đáng sợ
đám cháy dữ dội; trận đánh dữ dội