Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bên trong
[bên trong]
|
inner; interior; internal; inside
Internal structure
The inner part of the left foot had to be X-rayed
within; inside
Seen from inside/within, it looks like a ...
It was pitch-dark inside