Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bàn chân
[bàn chân]
|
foot
I don't have any feeling in my left foot; I have no feeling in my left foot; I lose the feeling in my left foot
Chuyên ngành Việt - Anh
bàn chân
[bàn chân]
|
Kỹ thuật
foot
Từ điển Việt - Việt
bàn chân
|
danh từ
phần cuối của chi tiếp xúc với đất, đỡ toàn thân khi đi đứng
hai bàn chân sưng phù, đau nhức