Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dòng
[dòng]
|
danh từ
current, stream, course
a tream of tears
line
lined paper
strain; descent
She was of noble strain
religious order
Monastery
family, kin, lineage
thoroughbred child ; blue-blooded person
carry on the lineage
động từ
to tow; to lower
to lower a rope
( dòng dây ) let drope ; hand down
Chuyên ngành Việt - Anh
dòng
[dòng]
|
Tin học
stream
Từ điển Việt - Việt
dòng
|
danh từ
luồng nước chảy
dòng sông; dòng nước mắt
chuỗi sự vật chuyển động nối tiếp nhau
dòng suy nghĩ; dòng người
khoảng để viết chữ thành hàng
viết cho đủ dòng; cách đầu dòng hai ô
trào lưu văn hoá được kế thừa và phát triển liên tục
dòng văn học yêu nước
những người cùng huyết thống
nối dòng
động từ
buông sợi dây từ trên xuống
dòng dây xuống giếng
kéo, dắt đi bằng sợi dây
dòng trâu về chuồng