Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cuối tuần
[cuối tuần]
|
weekend
Have a good weekend!
What do you do at the weekends?; What do you do (on) weekends?
I like to spend my weekends at home
He invited me to his house for the weekend
Từ điển Việt - Việt
cuối tuần
|
danh từ
ngày thứ bảy và chủ nhật trong tuần
cuối tuần này bạn đi đâu không?; ngày nghỉ cuối tuần