Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cùng
[cùng]
|
poor, destitute, without resources
danh từ
end; limit; extremity
The ends of the earth
may you have bad luck all your life
tính từ
to the extremity
To be driven to extremity
Whole; all over
Same
At the same time
together
trạng ngữ
and; together; with
Girls and boys
of the same age
Từ điển Việt - Việt
cùng
|
danh từ
giống nhau về cái gì hoặc hoạt động nào đó
cùng làm một việc; cùng tuổi
hoàn cảnh xấu nhất; bí quá
bước đường cùng; cùng đời mạt kiếp
tính từ
người hay sự vật có tính chất chung với nhau
cùng cha khác mẹ
tác động qua lại mật thiết với mình
muốn về cùng mẹ cùng cha, hay là muốn ở cùng bà cùng ông (ca dao)
chỗ cuối, nơi sâu nhất
hang cùng ngõ hẻm
trạng từ
mong muốn có sự đáp ứng, cảm thông ở người khác
chàng đi đâu cho thiếp đi cùng (ca dao)
khắp cả
cùng trời cuối đất