Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crow
[krou]
|
danh từ
|
danh từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
con quạ
như
crowbar
as
the
crow
flies
theo đường chim bay
to
eat
crow
thừa nhận rằng mình đã nói bậy
to
have
a
crow
to
pick
(
pluck
)
with
somebody
có chuyện lôi thôi với ai; có chuyện cãi cọ với ai
stone
the
crows
xem
stone
danh từ
tiếng gà gáy
tiếng trẻ con bi bô
nội động từ, thì quá khứ là
crew
hoặc
crowed
, động tính từ quá khứ là
crowed
gáy (gà)
nói bi bô (trẻ con)
to
crow
over
somebody
/
something
thể hiện sự vui mừng chiến thắng
she
won
the
competition
and
won't
stop
crowing
(
over
her
rivals
/
her
rivals'
failure
)
cô ta giành chiến thắng trong cuộc đua và sẽ không ngớt reo mừng (trước các đối thủ/sự thất bại của các đối thủ)
Chuyên ngành Anh - Việt
crow
[krou]
|
Kỹ thuật
gậy sắt, xà beng; vòng kẹp
Sinh học
quạ
Xây dựng, Kiến trúc
gậy sắt, xà beng; vòng kẹp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crow
|
crow
crow
(v)
caw
, cry, call, squawk, screech
gloat
, boast, brag, show off, swagger, blow your own horn, swank (UK, informal), blow your own trumpet
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.