Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
complain
[kəm'plein]
|
nội động từ
(
to
complain
to
somebody
at
/
about
something
) kêu ca, kêu nài, phàn nàn, than phiền; oán trách
You're
always
complaining
!
Lúc nào anh cũng kêu ca!
She
complained
to
me
about
his
rudeness
Bà ta than phiền với tôi về hành động thô lỗ của hắn
He
complained
to
the
waiter
that
the
meal
was
cold
Ông ấy phàn nàn với người hầu bàn rằng thức ăn đã nguội
If
your
work
is
too
hard
,
complain
to
your
teacher
about
it
nếu công việc của anh quá khó khăn thì anh cứ thưa với thầy giáo
(
to
complain
of
something
) kể lại; trình bày (một sự đau đớn...)
He
complained
of
a
pain
in
the
head
anh ta kêu đau đầu
The
patient
is
complaining
of
acute
earache
Bệnh nhân kêu là đau tai quá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
complaining
|
complaining
complaining
(adj)
grouchy
(informal), testy (informal), grumpy, crabby, peevish, cantankerous, irritable, cranky (informal), petulant, snappish, ill-tempered, bad-tempered, snappy
antonym:
even-tempered
complaining
(n)
carping
, moaning (informal), faultfinding, grousing (informal), dissatisfaction, griping (informal), whining, criticism, nitpicking
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.