Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commemorate
[kə'meməreit]
|
ngoại động từ
kỷ niệm; tưởng niệm
kỷ niệm chiến thắng
chúng tôi kỷ niệm việc thành lập quốc gia bằng một ngày lễ chung
(về một bức tượng, đài kỷ niệm) để tưởng nhớ ai/cái gì
đài kỷ niệm này dành để tưởng niệm những người đã chết trong chiến tranh
Từ điển Anh - Anh
commemorate
|

commemorate

commemorate (kə-mĕmʹə-rāt) verb, transitive

commemorated, commemorating, commemorates

1. To honor the memory of with a ceremony. See synonyms at observe.

2. To serve as a memorial to.

 

[Latin commemorāre, commemorāt-, to remind : com-, intensive pref.. See com- + memorāre, to remind (from memor, mindful).]

commemʹorator noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commemorate
|
commemorate
commemorate (v)
honor, remember, memorialize, celebrate, observe, venerate
antonym: ignore