danh từ
sự an ủi; người an ủi; nguồn an ủi
vài lời an ủi
là nguồn an ủi của ai
lời an ủi nhạt nhẽo
tin tức là nguồn an ủi cho tất cả chúng ta
sự an nhàn; sự sung túc
sống an nhàn sung túc
họ làm tất cả vì sự sung túc của chúng ta
( số nhiều) tiện nghi
những tiện nghi của cuộc sống
khách sạn có đủ mọi tiện nghi hiện đại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt
đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
(quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân (như) thuốc lá...)