Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
comfort
['kʌmfət]
|
danh từ
sự an ủi; người an ủi; nguồn an ủi
vài lời an ủi
là nguồn an ủi của ai
lời an ủi nhạt nhẽo
tin tức là nguồn an ủi cho tất cả chúng ta
sự an nhàn; sự sung túc
sống an nhàn sung túc
họ làm tất cả vì sự sung túc của chúng ta
( số nhiều) tiện nghi
những tiện nghi của cuộc sống
khách sạn có đủ mọi tiện nghi hiện đại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt
đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
(quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân (như) thuốc lá...)
ngoại động từ
dỗ dành; an ủi
dỗ dành an ủi đứa trẻ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
comfort
|
comfort
comfort (n)
  • well-being, ease, luxury, coziness, relief, security, relaxation, contentment
    antonym: discomfort
  • consolation, reassurance, relief, cheer, solace, a sight for sore eyes, succor (US, literary)
    antonym: distress