Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coil
[kɔil]
|
danh từ
cuộn
cuộn thừng
vòng, cuộn (con rắn...)
mớ tóc quăn
(điện học) cuộn (dây)
(kỹ thuật) ống xoắn ruột gà
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời)
động từ
cuộn, quấn
con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời
nằm cuộn tròn trong giường, nằm co con tôm trong giường
con rắn quấn quanh cành cây
quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
Chuyên ngành Anh - Việt
coiled
|
Kỹ thuật
dạng ruột gà, dạng ngoằn ngoèo
Xây dựng, Kiến trúc
dạng ruột gà, dạng ngoằn ngoèo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coiled
|
coiled
coiled (adj)
wound, looped, twisted, helical, spiral, convoluted, twisting, curled
antonym: straight