Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coconut
['koukənʌt]
|
Cách viết khác : coker [koukə] cokernut [koukənʌt]
danh từ
quả dừa
nước dừa
dầu dừa
thảm bằng xơ dừa
(từ lóng) cái sọ; cái đầu người
(đùa cợt) vậy là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi
Chuyên ngành Anh - Việt
coconut
['koukənʌt]
|
Kỹ thuật
quả dừa
Sinh học
quả dừa
Từ điển Anh - Anh
coconut
|

coconut

 

coconut also cocoanut (kōʹkə-nŭt, -nət) noun

1. The fruit of the coconut palm, consisting of a fibrous husk surrounding a large seed.

2. The large, brown, hard-shelled seed of the coconut, containing white flesh surrounding a partially fluid-filled central cavity.

3. The edible white flesh of the coconut, often shredded and used in food and confections or for the extraction of coconut oil.

4. A coconut palm.

 

[coco (from Portuguese côco, grinning skull, goblin, coconut, probably from Late Latin coccum, shell). See cocoon + nut.]