Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
matting
['mætiη]
|
danh từ
mặt xỉn
chiếu thảm
nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm
Chuyên ngành Anh - Việt
matting
['mætiη]
|
Kỹ thuật
sự tạo thành sten
Sinh học
đăng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
matting
|
matting
matting (n)
floorcovering, tatami, mats, rush matting, sisal, coir, jute, coconut matting