Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cocoa
['koukou]
|
bột ca-cao
nước ca-cao
màu ca-cao
hột ca-cao
hột ca-cao đã bóc vỏ
thuốc súng nâu
Chuyên ngành Anh - Việt
cocoa
['koukou]
|
Kỹ thuật
bột cacao; cây cacao; nước cacao
Sinh học
bột cacao; cây cacao; nước cacao
Từ điển Anh - Anh
cocoa
|

cocoa

cocoa (kōʹkō) noun

1. a. A powder made from cacao seeds after they have been fermented, roasted, shelled, ground, and freed of most of their fat. b. A beverage made by mixing this powder with sugar in hot water or milk.

2. Color. A moderate brown to reddish brown.

 

[Alteration (influenced by coco, coconut palm). See coconut, of cacao.]

coʹcoa adjective