Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nib
[nib]
|
danh từ
đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...)
đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...)
mỏ (chim)
( số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền
(kỹ thuật) chốt
ngoại động từ
vót nhọn đầu (lông ngỗng) thành ngòi bút
làm ngòi cho (quản bút); cắm ngòi cho (quản bút), sửa ngòi cho (quản bút)
cắm đầu nhọn vào (vật gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
nib
[nib]
|
Kỹ thuật
đầu nhọn; cái chốt; phôi hoặc chi tiết bằng hợp kim
Sinh học
hạt cacao nghiền
Xây dựng, Kiến trúc
mút, mũi; ngòi; chốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nib
|
nib
nib (n)
tip, point, end