Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cacao
[kekɑ:ou]
|
danh từ
(như) cacao-tree
hột ca-cao
Chuyên ngành Anh - Việt
cacao
[kekɑ:ou]
|
Kỹ thuật
cây cacao; quả cacao
Sinh học
cây cacao; quả cacao
Từ điển Anh - Anh
cacao
|

cacao

cacao (-käʹō, -kāʹō) noun

plural cacaos

1. An evergreen tropical American tree (Theobroma cacao) having leathery, ellipsoid, ten-ribbed fruits borne on the trunks and older branches. Also called chocolate tree.

2. The seed of this plant, used in making chocolate, cocoa, and cocoa butter. In this sense, also called cacao bean, cocoa bean.

 

[Spanish, from Nahuatl cacahuatl.]