Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuồn
[chuồn]
|
to make oneself scarce; to hop it; to take French leave; to sneak out; to hook it; to slip away unnoticed
To hop it through the back door
to move stealthily
The smugglers stealthily moved off their goods
(đánh bài) trefoil; club
Ten of clubs
Do you have any clubs?
Từ điển Việt - Việt
chuồn
|
động từ
bỏ đi một cách lén lút
chuồn cửa sau đi chơi
lén lút đem chỗ khác
bọn buôn lậu chuồn hàng đi
danh từ
chuồn chuồn, nói tắt