Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cheat
[t∫i:t]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
trò lừa đảo; trò lừa bịp; trò gian lận
người lừa đảo; kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp; tên cờ bạc gian lận
topping
cheat
(từ lóng) cái giá treo cổ
ngoại động từ
(
to
cheat
someone
out of
something
) lừa ai để lấy cái gì
to
cheat
the
taxman
lừa dối người thu thuế (để trốn nộp thuế)
he
was
cheated
(
out
)
of
his
rightful
inheritance
anh ta bị lừa mất hết tài sản thừa kế hợp pháp
to
cheat
death
thoát chết (nhờ may mắn hoặc khôn khéo)
nội động từ
(
to
cheat
at
something
) gian lận
to
accuse
somebody
of
cheating
at
cards
buộc tội ai đánh bài gian lận
to
cheat
on
somebody
không chung thủy với vợ, chồng hoặc người tình; ăn ở không chung thủy
that
woman
always
cheated
on
her
husband
người đàn bà ấy chẳng lúc nào ăn ở chung thủy với chồng mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cheating
|
cheating
cheating
(adj)
duplicitous
, double-dealing, dishonest, unprincipled, deceitful, underhanded, false, underhand
antonym:
honest
cheating
(n)
dishonesty
, deceit, deception, duplicity, chicanery, double-dealing, fiddling (informal), misappropriation, fraud, embezzlement
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.