Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chứng thư
[chứng thư]
|
certificate; deed; legal document
Document of title; Title-deed
Birth, marriage and death certificates
Deed of covenant
Witness to a deed
Chuyên ngành Việt - Anh
chứng thư
[chứng thư]
|
Hoá học
deed
Kinh tế
credentials
Từ điển Việt - Việt
chứng thư
|
danh từ
giấy chứng nhận có giá trị pháp lí
chứng thư về quyền sở hữu