Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hộ tịch
[hộ tịch]
|
births, deaths and marriages; civil status
Birth, marriage and death records
Registrar
Từ điển Việt - Việt
hộ tịch
|
danh từ
sổ ghi chép tên tuổi, quê quán từng cư dân trong địa phương
kê khai hộ tịch