Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chớm
[chớm]
|
động từ
to bud, stard to, begin to, be about to
budding love
a budding flower
it began to get cold
an epidemic has begun, there is an incipient epidemic
tính từ
just
incipident
Từ điển Việt - Việt
chớm
|
động từ
bắt đầu của một quá trình phát triển
trời chớm đông; hoa chớm nở