Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chếch
[chếch]
|
tính từ
Slanted, a little oblique
a little slanted toward the left
slanting, skew, oblique, inclined, sloping
Từ điển Việt - Việt
chếch
|
tính từ
xiên, lệch so với hướng thẳng
nhìn chếch qua phải