Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chất liệu
[chất liệu]
|
material; stuff
Oil is a painting material
The facts of the fighting and production are seminal materials for artistic creation
Từ điển Việt - Việt
chất liệu
|
danh từ
cái dùng làm nội dung, tư liệu để tạo nên những tác phẩm văn học, nghệ thuật
sơn dầu là chất liệu của hội hoạ