Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phong phú
[phong phú]
|
rich; copious; abundant; plentiful
Rich land
To enrich one's life
profound
Từ điển Việt - Việt
phong phú
|
tính từ
nhiều và muôn màu muôn vẻ
bài văn có nội dung phong phú; đời sống vật chất cùng tinh thần đều phong phú