Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chảy nước dãi
[chảy nước dãi]
|
to secrete saliva; to salivate; (nghĩa bóng) to drool; to dribble
The dog salivates if you put food in front of him