Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chói mắt
[chói mắt]
|
dazzling; glaring
I was dazzled by the car's headlights
To have the sun in one's eyes
Từ điển Việt - Việt
chói mắt
|
tính từ
vật quá sáng chiếu vào nên không nhìn rõ
đèn pha xe hơi làm chói mắt