Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đèn pha
[đèn pha]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Phare) headlight; headlamp; floodlight
Switch the headlights on again !
To drive with headlights full on; To drive on full headlights/on full beam/on high beams
She flashed her headlights at us
Chuyên ngành Việt - Anh
đèn pha
[đèn pha]
|
Kỹ thuật
projector
Vật lý
projector
Xây dựng, Kiến trúc
projector
Từ điển Việt - Việt
đèn pha
|
danh từ
đèn đặt phía trước xe ô-tô để chiếu sáng đường đi
đèn pha tàu hoả chiếu thật xa