Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chân thật
[chân thật]
|
(nói về nghệ thuật) true to life
The truer to life art is, the more valuable
The work reflects the new life truthfully
Từ điển Việt - Việt
chân thật
|
tính từ
trong lòng nghĩ thế nào thì bày tỏ đúng như thế
lời nói chân thật; bản tính chân thật
nghệ thuật phản ánh đúng với bản chất hiện thực
tác phẩm phản ánh chân thật cuộc sống