Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phản ánh
[phản ánh]
|
động từ.
reglect, reflection, recount, tell ingorm, rever-beration
it is reflected in the literature of the time
Từ điển Việt - Việt
phản ánh
|
động từ
tái hiện những điều mình đã chứng kiến, nghiên cứu
phản ánh tình hình học tập cho ban giám hiệu rõ
bày tỏ
phản ánh cuộc sống bằng hình tượng nghệ thuật
chiếu hắt lại