Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
châm cứu
[châm cứu]
|
acupuncture
Acupuncturist
To acupuncture an old patient
To have acupuncture treatment
Chuyên ngành Việt - Anh
châm cứu
[châm cứu]
|
Sinh học
puncture
Từ điển Việt - Việt
châm cứu
|
động từ
châm kim vào các huyệt đã định trên cơ thể, sau đó đốt nóng để chữa bệnh
châm cứu cho bệnh nhân bị thấp khớp