Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cavity
['kæviti]
|
danh từ
lỗ hổng
(giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang
khoang mũi
tường hai vách và có khoảng trống giữa hai vách
Chuyên ngành Anh - Việt
cavity
['kæviti]
|
Hoá học
hốc, lỗ, khe nứt
Kỹ thuật
khoang; hốc; lỗ hổng
Sinh học
khoang; hốc; lỗ hổng
Tin học
hốc
Toán học
cái hốc, lỗ hổng
Vật lý
hốc; túi
Xây dựng, Kiến trúc
lỗ hổng; hố, hốc; (chỗ) lõm
Từ điển Anh - Anh
cavity
|

cavity

cavity (kăvʹĭ-tē) noun

Abbr. cav.

1. A hollow; a hole.

2. A hollow area within the body: a sinus cavity.

3. A pitted area in a tooth caused by caries. See synonyms at hole.

 

[French cavité, from Late Latin cavitās, from Latin cavus, hollow.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cavity
|
cavity
cavity (n)
hole, space, hollow, crater, void, crack, opening, nook, fissure, cleft