Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nasal
['neizəl]
|
tính từ
(thuộc) mũi
âm mũi
bị viêm chảy mũi
danh từ
âm mũi
Từ điển Anh - Anh
nasal
|

nasal

nasal (nāʹzəl) adjective

1. Of, in, or relating to the nose.

2. Linguistics. Articulated by lowering the soft palate so that air resonates in the nasal cavities and passes out the nose, as in the pronunciation of the nasal consonants (m), (n), and (ng) or the nasalized vowel of French bon.

3. Characterized by or resembling a resonant sound produced through the nose: a nasal whine.

noun

1. Linguistics. A nasal consonant.

2. A nasal part or bone, forming part of the bridge of the nose.

3. The nosepiece of a helmet.

 

[Possibly from Middle English nasale, from Medieval Latin nāsālis, from Latin nāsus, nose.]

nasalʹity (nā-zălʹĭ-tē) noun

naʹsally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nasal
|
nasal
nasal (adj)
adenoidal, thick, muffled, indistinct, slurred