Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cauliflower
['kɔliflauə]
|
danh từ
(thực vật học) cải hoa, súp-lơ
món súplơ nấu với nước sốt phó mát
lỗ tai sưng vễu
Chuyên ngành Anh - Việt
cauliflower
['kɔliflauə]
|
Kỹ thuật
hoa cải, xúp lơ
Sinh học
cây cải hoa
Xây dựng, Kiến trúc
hoa lơ (thép thỏi)
Từ điển Anh - Anh
cauliflower
|

cauliflower

 

cauliflower (ʹlĭ-flouər, kŏlʹĭ-) noun

An herb (Brassica oleracea var. botrytis) in the mustard family, related to the cabbage and broccoli and having a whitish undeveloped flower with a large, edible head.

[Probably alteration (influenced by flower), of New Latin cauliflora : Latin caulis, stem + Latin flōs, flōr-, flower. See flower.]