Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ca-vát
[ca vát]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Cravate) tie; necktie; cravat
Tie peg
To put on a tie
Is my tie straight?
Let me knot your tie!
Từ điển Việt - Việt
ca-vát
|
danh từ
băng vải hoặc lụa quàng quanh cổ áo sơ mi, thắt nút và buông xuống trước ngực (phiên âm từ tiếng Anh cravat )