Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cực
[cực]
|
pole
The positive pole
North Pole
South Pole
in the extreme; extremely; utterly; infinitely; extra
Extremely interesting
Extra white/fast
miserable; unhappy
woes
O Heaven, why inflict such woes on us?
Chuyên ngành Việt - Anh
cực
[cực]
|
Kỹ thuật
pole
Tin học
polar
Toán học
pole
Vật lý
pole
Xây dựng, Kiến trúc
pole
Từ điển Việt - Việt
cực
|
danh từ
điểm ở đầu cùng
cực Bắc, cực Nam
một trong hai đầu của nam châm hay thiết bị điện
cực âm
trạng từ
mức độ cao nhất
cực đẹp; cực hay
tính từ
vất vả, khổ sở
trời làm chi cực bấy trời (Kiều)