Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cực chẳng đã
[cực chẳng đã]
|
unwilling; reluctant; grudging
She was reluctant to admit the truth
To give a reluctant smile
as a last resort; in the last resort
Call her only as a last resort/in the last resort, because she's very busy
Flight was the only resort left to me; Flight was my only resort
Từ điển Việt - Việt
cực chẳng đã
|
phụ từ
không thể khác được
cực chẳng đã phải đến vay mượn anh