Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cử tri
[cử tri]
|
voter, elector; constituent; (nói chung) electorate, constituency
Voter registration card; Polling card
There was a 95% poll
Polling was light/heavy
Từ điển Việt - Việt
cử tri
|
danh từ
người đi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử đại biểu
niêm yết danh sách cử tri; thẻ cử tri