Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi bầu
[đi bầu]
|
to go to the vote/polls
France is voting this weekend
There was an unexpectedly heavy poll