Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cộng sản
[cộng sản]
|
red; communist
Communist Manifesto
Young Communist League; Komsomol
Leader of the international communist movement
Communism
Từ điển Việt - Việt
cộng sản
|
tính từ
theo chủ trương đem các tư liệu sản xuất làm của chung của xã hội để mọi người cùng làm cùng hưởng
chủ nghĩa cộng sản
danh từ
người cộng sản
lãnh tụ của phong trào cộng sản