Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cổ phần
[cổ phần]
|
share; (nói chung) holdings, stock
To own 51% of the shares
To have/hold shares in several companies; To have holdings in several companies
joint-stock
To form a joint-stock enterprise
Chuyên ngành Việt - Anh
cổ phần
[cổ phần]
|
Hoá học
share capital
Kinh tế
share
Kỹ thuật
share
Tin học
stock
Toán học
share
Từ điển Việt - Việt
cổ phần
|
danh từ
phần vốn góp vào để thành lập một tổ chức kinh doanh
có cổ phần trong nhiều công ty