Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cố định
[cố định]
|
flat; fixed
Fixed costs
People on fixed incomes
Chuyên ngành Việt - Anh
cố định
[cố định]
|
Hoá học
fixing
Kỹ thuật
fix
Tin học
fixing
Toán học
fix
Vật lý
fixed
Xây dựng, Kiến trúc
fixed
Từ điển Việt - Việt
cố định
|
tính từ hoặc động từ
giữ nguyên, không thay đổi
thu nhập cố định; bó bột để cố định chỗ xương gãy