Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cải cách hành chính
[cải cách hành chính]
|
administrative reform
Cadre training must be carried out simultaneously/concurrently with administrative reforms to ensure the success of political tasks in the national industrialization and modernization process