Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cạn kiệt
[cạn kiệt]
|
to become exhausted
The rapid exhaustion of the earth's natural resources
Chuyên ngành Việt - Anh
cạn kiệt
[cạn kiệt]
|
Sinh học
depletion
Từ điển Việt - Việt
cạn kiệt
|
động từ
không còn gì
sức lực đã cạn kiệt; cạn kiệt nguồn thuỷ sản tự nhiên