Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
căm phẫn
[căm phẫn]
|
To feel indignant; outrage
to feel indignant at the terrorists' heinous crimes
a wave of indignation
Từ điển Việt - Việt
căm phẫn
|
động từ
tức giận trước điều tai ác, ngang ngược
lòng căm phẫn; làn sóng căm phẫn phản đối phán quyết bất công