Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dã man
[dã man]
|
tính từ.
savage; barbarous; barbarian
A savage action.
uncivilized
Từ điển Việt - Việt
dã man
|
tính từ
vô cùng độc ác
Anh đâu biết rằng không có anh thì đời sống con người cũng đã đẹp rồi, hoặc cũng đã dã man rồi. (Nguyễn Huy Thiệp)
giai đoạn đời sống chưa được khai hoá của loài người
nghiên cứu về thời đại dã man